parcelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parcelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parcelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parcelling.
Từ điển Anh Việt
parcelling
/'pɑ:sliɳ/
* danh từ
sự chia thành phần
(hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
(hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parcelling
Similar:
allotment: the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan
the apportionment of seats in the House of Representatives is based on the relative population of each state
Synonyms: apportionment, apportioning, allocation, parceling, assignation
parcel: divide into parts
The developers parceled the land
parcel: cover with strips of canvas
parcel rope
parcel: make into a wrapped container