parceling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parceling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parceling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parceling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parceling
Similar:
allotment: the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan
the apportionment of seats in the House of Representatives is based on the relative population of each state
Synonyms: apportionment, apportioning, allocation, parcelling, assignation
parcel: divide into parts
The developers parceled the land
parcel: cover with strips of canvas
parcel rope
parcel: make into a wrapped container
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).