allotment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
allotment
/ə'lɔtmənt/
* danh từ
sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)
sự chia phần, sự phân phối; sự định phần
phần được chia, phần được phân phối
mảnh đất được phân phối để cày cấy
(quân sự) sự phiên chế
(quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allotment
* kinh tế
cấp (ngân sách)
dành
sự phân phối
việc phân phối cổ phiếu
* kỹ thuật
bộ phân
bộ phận
khu mỏ
một phần
sự cấp kinh phí
sự phân bố
sự phân phối
hóa học & vật liệu:
địa phần
cơ khí & công trình:
sự cấp vốn
xây dựng:
sự chia lô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allotment
a share set aside for a specific purpose
Synonyms: allocation
the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan
the apportionment of seats in the House of Representatives is based on the relative population of each state
Synonyms: apportionment, apportioning, allocation, parceling, parcelling, assignation