allotment according to past records nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allotment according to past records nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotment according to past records giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotment according to past records.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allotment according to past records

    * kinh tế

    phân phối theo thành tích thực tế