allotment for annual expenditure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allotment for annual expenditure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allotment for annual expenditure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allotment for annual expenditure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allotment for annual expenditure
* kinh tế
số phân phối chi tiêu hàng năm