apportionment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apportionment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apportionment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apportionment.

Từ điển Anh Việt

  • apportionment

    /ə'pɔ:ʃnmənt/

    * danh từ

    sự chia ra từng phần, sự chia thành lô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apportionment

    * kinh tế

    phân định

    phân phối

    sự chia ra từng phần

    tách khoản

Từ điển Anh Anh - Wordnet