assignation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assignation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assignation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assignation.

Từ điển Anh Việt

  • assignation

    /,æsig'neiʃn/

    * danh từ

    sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)

    sự chia phần

    (pháp lý) sự nhượng lại

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assignation

    * kinh tế

    chuyển nhượng

    phân phối

    sự chuyển hướng

    sự nhượng lại

    ủy thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assignation

    a secret rendezvous (especially between lovers)

    Synonyms: tryst

    Similar:

    allotment: the act of distributing by allotting or apportioning; distribution according to a plan

    the apportionment of seats in the House of Representatives is based on the relative population of each state

    Synonyms: apportionment, apportioning, allocation, parceling, parcelling