letter bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
letter bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm letter bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của letter bomb.
Từ điển Anh Việt
letter bomb
* danh từ
bom thư (bom cài trong thư)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
letter bomb
a thin explosive device inside an envelope or package and detonated when opened
Synonyms: parcel bomb, package bomb
send an explosive to
The Unabomber letter bombed a number of individuals and institutions
Từ liên quan
- letter
- letters
- lettered
- letterer
- lettering
- letterman
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- letter bomb
- letter bond
- letter case
- letter-bomb
- letter-card
- letter-clip
- letter-drop
- letter-lock
- letterpress
- letter paper
- letter stock
- letter-paper
- letter opener
- letter writer
- letter-writer
- letter carrier
- letter-balance
- letter-carrier
- letter-perfect
- letters patent
- letter security
- letter telegram
- letter of advice
- letter of credit
- letter of intent
- letter of marque
- letter of deposit
- letter of inquiry
- letter-shift (ls)
- letters of marque
- letter of exchange
- letter of jeremiah
- letterset printing
- letter of dismissal
- letter of guarantee
- letter of indemnity
- letter quality (lq)
- letter of delegation
- letter of engagement