letters of marque nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
letters of marque nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm letters of marque giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của letters of marque.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
letters of marque
Similar:
letter of marque: a license to a private citizen to seize property of another nation
Synonyms: letter of mark and reprisal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).