letters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

letters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm letters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của letters.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • letters

    the literary culture

    this book shows American letters at its best

    scholarly attainment

    he is a man of letters

    Similar:

    letter: a written message addressed to a person or organization

    mailed an indignant letter to the editor

    Synonyms: missive

    letter: the conventional characters of the alphabet used to represent speech

    his grandmother taught him his letters

    Synonyms: letter of the alphabet, alphabetic character

    letter: owner who lets another person use something (housing usually) for hire

    letter: a strictly literal interpretation (as distinct from the intention)

    he followed instructions to the letter

    he obeyed the letter of the law

    letter: an award earned by participation in a school sport

    he won letters in three sports

    Synonyms: varsity letter

    letter: win an athletic letter

    letter: set down or print with letters

    letter: mark letters on or mark with letters

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).