letter of the alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

letter of the alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm letter of the alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của letter of the alphabet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • letter of the alphabet

    Similar:

    letter: the conventional characters of the alphabet used to represent speech

    his grandmother taught him his letters

    Synonyms: alphabetic character

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).