letter of exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

letter of exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm letter of exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của letter of exchange.

Từ điển Anh Việt

  • letter of exchange

    /'letəəviks'tʃeindʤ/

    * danh từ

    phiếu hối đoái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • letter of exchange

    * kinh tế

    hối phiếu