letter security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

letter security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm letter security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của letter security.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • letter security

    a stock or bond that is not registered with the Securities and Exchange Commission and cannot be sold in the public market

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).