lettering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lettering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lettering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lettering.
Từ điển Anh Việt
lettering
/'letəriɳ/
* danh từ
sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
sự viết thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lettering
Similar:
inscription: letters inscribed (especially words engraved or carved) on something
letter: win an athletic letter
letter: set down or print with letters
letter: mark letters on or mark with letters