lettered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lettered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lettered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lettered.
Từ điển Anh Việt
lettered
/'letəd/
* tính từ
có học, hay chữ, thông thái
có chữ in, có chữ viết vào...
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lettered
Similar:
letter: win an athletic letter
letter: set down or print with letters
letter: mark letters on or mark with letters
knowing: highly educated; having extensive information or understanding
knowing instructors
a knowledgeable critic
a knowledgeable audience
Synonyms: knowledgeable, learned, well-educated, well-read