knowledgeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knowledgeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledgeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledgeable.
Từ điển Anh Việt
knowledgeable
/'nɔlidʤəbl/
* tính từ
(thông tục) thông thạo, biết nhiều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knowledgeable
alert and fully informed
a knowing collector of rare books
surprisingly knowledgeable about what was going on
Synonyms: knowing
Similar:
knowing: highly educated; having extensive information or understanding
knowing instructors
a knowledgeable critic
a knowledgeable audience
Synonyms: learned, lettered, well-educated, well-read
intimate: thoroughly acquainted through study or experience
this girl, so intimate with nature"-W.H.Hudson
knowledgeable about the technique of painting"- Herbert Read
Synonyms: versed