well-educated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-educated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-educated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-educated.

Từ điển Anh Việt

  • well-educated

    /'wel'edju:keitid/

    * tính từ

    gia giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet