well-read nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-read nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-read giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-read.

Từ điển Anh Việt

  • well-read

    /'wel'red/

    * tính từ

    có học, có học thức (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-read

    well informed or deeply versed through reading

    respect for a well-read man

    well-read in medieval history

    Similar:

    knowing: highly educated; having extensive information or understanding

    knowing instructors

    a knowledgeable critic

    a knowledgeable audience

    Synonyms: knowledgeable, learned, lettered, well-educated