versed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
versed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm versed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của versed.
Từ điển Anh Việt
versed
/və:st/
* tính từ
thành thạo, giỏi, sành
versed in mathematics: giỏi toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
versed
Similar:
midazolam: an injectable form of benzodiazepine (trade name Versed) useful for sedation and for reducing pain during uncomfortable medical procedures
verse: compose verses or put into verse
He versified the ancient saga
Synonyms: versify, poetize, poetise
verse: familiarize through thorough study or experience
She versed herself in Roman archeology
intimate: thoroughly acquainted through study or experience
this girl, so intimate with nature"-W.H.Hudson
knowledgeable about the technique of painting"- Herbert Read
Synonyms: knowledgeable