poetise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poetise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poetise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poetise.

Từ điển Anh Việt

  • poetise

    /'pouitaiz/ (poetize) /'pouitaiz/

    * nội động từ

    làm thơ

    làm thi sĩ

    * ngoại động từ, (như) poeticize

    tán dương bằng thơ, tán tụng bằng thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poetise

    Similar:

    verse: compose verses or put into verse

    He versified the ancient saga

    Synonyms: versify, poetize