verse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verse.

Từ điển Anh Việt

  • verse

    /və:s/

    * danh từ

    câu thơ

    thơ; bài thơ

    written in verse: viết thành thơ

    free verse: thơ tự do

    đoạn thơ

    (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)

    to give chapter and verse

    (xem) chapter

    * nội động từ

    làm thơ

    * ngoại động từ

    diễn tả bằng thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verse

    a piece of poetry

    Synonyms: rhyme

    a line of metrical text

    Synonyms: verse line

    compose verses or put into verse

    He versified the ancient saga

    Synonyms: versify, poetize, poetise

    familiarize through thorough study or experience

    She versed herself in Roman archeology

    Similar:

    poetry: literature in metrical form

    Synonyms: poesy