versify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

versify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm versify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của versify.

Từ điển Anh Việt

  • versify

    /'və:sifai/

    * ngoại động từ

    chuyển thành thơ

    viết bằng thơ

    to versify a story: viết một chuyện bằng thơ

    * nội động từ

    làm thơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • versify

    Similar:

    verse: compose verses or put into verse

    He versified the ancient saga

    Synonyms: poetize, poetise