poetiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poetiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poetiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poetiser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poetiser

    Similar:

    rhymer: a writer who composes rhymes; a maker of poor verses (usually used as terms of contempt for minor or inferior poets)

    Synonyms: rhymester, versifier, poetizer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).