versifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
versifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm versifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của versifier.
Từ điển Anh Việt
versifier
/'və:sifikeitə/ (versifier) /'və:sifaiə/
* danh từ
người làm thơ, nhà thơ