knowledgeableness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
knowledgeableness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm knowledgeableness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của knowledgeableness.
Từ điển Anh Việt
knowledgeableness
xem knowledgeable
Từ điển Anh Anh - Wordnet
knowledgeableness
Similar:
knowledgeability: wisdom as evidenced by the possession of knowledge
his knowledgeability impressed me
his dullness was due to lack of initiation
Synonyms: initiation