alphabetic character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetic character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetic character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetic character.

Từ điển Anh Việt

  • alphabetic character

    (Tech) ký tự chữ cái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphabetic character

    * kỹ thuật

    mẫu tự

    toán & tin:

    ký tự chữ

    ký tự chữ cái

    ký tự Roman

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alphabetic character

    Similar:

    letter: the conventional characters of the alphabet used to represent speech

    his grandmother taught him his letters

    Synonyms: letter of the alphabet