alphabetic writing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alphabetic writing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetic writing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetic writing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alphabetic writing
a writing system based on alphabetic characters
Synonyms: alphabetic script
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alphabetic
- alphabetical
- alphabetically
- alphabetic (al)
- alphabetic area
- alphabetic code
- alphabetic data
- alphabetic type
- alphabetic word
- alphabetic order
- alphabetic shift
- alphabetic value
- alphabetic coding
- alphabetic record
- alphabetic script
- alphabetic string
- alphabetic writing
- alphabetic-numeric
- alphabetical order
- alphabetic position
- alphabetical filing
- alphabetic character
- alphabetic data code
- alphabetical puncher
- alphabetical notation
- alphabetic character set
- alphabetic escape sequence
- alphabetic character subset
- alphabetic code character set