alphabetical puncher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetical puncher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetical puncher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetical puncher.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alphabetical puncher

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy đục lỗ chữ cái