alphabetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alphabetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alphabetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alphabetical.

Từ điển Anh Việt

  • alphabetical

    xem alphabetic

  • alphabetical

    (Tech) thuộc chữ cái; có tính cách ký tự, thuộc ký tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alphabetical

    Similar:

    alphabetic: relating to or expressed by a writing system that uses an alphabet

    alphabetical writing system

    Antonyms: analphabetic

    alphabetic: arranged in order according to the alphabet

    an alphabetic arrangement

    dictionaries list words in alphabetical order

    Antonyms: analphabetic