analphabetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analphabetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analphabetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analphabetic.
Từ điển Anh Việt
analphabetic
/ə'nælfəbet/ (analphabetic) /ə'nælfbetik/
* danh từ
người mù chữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analphabetic
relating to or expressed by a writing system that is not alphabetic
Antonyms: alphabetic
not alphabetic
an analphabetic arrangement of letters
Jesperson's system of phonetic transcription is analphabetic
Antonyms: alphabetic
having little acquaintance with writing
special tutorials to assist the unlettered sector of society
Synonyms: unlettered
Similar:
analphabet: an illiterate person who does not know the alphabet