analphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
analphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm analphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của analphabet.
Từ điển Anh Việt
analphabet
/ə'nælfəbet/ (analphabetic) /ə'nælfbetik/
* danh từ
người mù chữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
analphabet
an illiterate person who does not know the alphabet
Synonyms: analphabetic