unlettered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unlettered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unlettered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlettered.
Từ điển Anh Việt
unlettered
/'ʌn'letəd/
* tính từ
mù chữ; không được đi học; dốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unlettered
Similar:
analphabetic: having little acquaintance with writing
special tutorials to assist the unlettered sector of society
ignorant: uneducated in general; lacking knowledge or sophistication
an ignorant man
nescient of contemporary literature
an unlearned group incapable of understanding complex issues
exhibiting contempt for his unlettered companions