nescient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nescient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nescient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nescient.

Từ điển Anh Việt

  • nescient

    /'nesiənt/

    * tính từ

    (nescient off) không biết

    (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết

    * danh từ

    (triết học) người theo thuyết không thể biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nescient

    holding that only material phenomena can be known and knowledge of spiritual matters or ultimate causes is impossible

    Synonyms: unbelieving

    Similar:

    ignorant: uneducated in general; lacking knowledge or sophistication

    an ignorant man

    nescient of contemporary literature

    an unlearned group incapable of understanding complex issues

    exhibiting contempt for his unlettered companions

    Synonyms: unlearned, unlettered