unbelieving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbelieving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbelieving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbelieving.

Từ điển Anh Việt

  • unbelieving

    /'ʌnbi'li:viɳ/

    * tính từ

    không tin

    không tín ngưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbelieving

    Similar:

    atheistic: rejecting any belief in gods

    Synonyms: atheistical

    nescient: holding that only material phenomena can be known and knowledge of spiritual matters or ultimate causes is impossible

    disbelieving: denying or questioning the tenets of especially a religion

    a skeptical approach to the nature of miracles

    Synonyms: skeptical, sceptical