sceptical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sceptical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sceptical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sceptical.
Từ điển Anh Việt
sceptical
/'skeptikəl/ (skeptical) /'skeptikəl/
* tính từ
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực
theo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sceptical
Similar:
doubting: marked by or given to doubt
a skeptical attitude
a skeptical listener
Synonyms: questioning, skeptical
disbelieving: denying or questioning the tenets of especially a religion
a skeptical approach to the nature of miracles
Synonyms: skeptical, unbelieving