doubting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doubting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doubting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doubting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doubting

    marked by or given to doubt

    a skeptical attitude

    a skeptical listener

    Synonyms: questioning, skeptical, sceptical

    Similar:

    doubt: consider unlikely or have doubts about

    I doubt that she will accept his proposal of marriage

    doubt: lack confidence in or have doubts about

    I doubt these reports

    I suspect her true motives

    she distrusts her stepmother

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).