disbelieving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disbelieving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disbelieving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disbelieving.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disbelieving
denying or questioning the tenets of especially a religion
a skeptical approach to the nature of miracles
Synonyms: skeptical, sceptical, unbelieving
Similar:
disbelieve: reject as false; refuse to accept
Synonyms: discredit
Antonyms: believe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).