discredit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
discredit
/dis'kredit/
* danh từ
sự mang tai mang tiếng, sự mất uy tín, sự mất thể diện; điều làm mang tai mang tiếng, điều làm mất uy tín, điều làm mất thể diện
to bring into discredit: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín
sự nghi ngờ, sự thiếu tin tưởng
to throw discredit upon something: nghi ngờ cái gì
(thương nghiệp) sự mất tín nhiệm
* ngoại động từ
làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện
không tin
làm mất tín nhiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discredit
cause to be distrusted or disbelieved
The paper discredited the politician with its nasty commentary
damage the reputation of
This newspaper story discredits the politicians
Synonyms: disgrace
Similar:
disrepute: the state of being held in low esteem
your actions will bring discredit to your name
because of the scandal the school has fallen into disrepute
Antonyms: repute
disbelieve: reject as false; refuse to accept
Antonyms: believe