repute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repute.

Từ điển Anh Việt

  • repute

    /ri'pju:t/

    * danh từ

    tiếng, tiếng tăm, lời đồn

    to know a man by repute: biết tiếng người nào

    a place of ill repute: nơi có tiếng xấu

    tiếng tốt

    wine of repute: loại rượu vang nổi tiếng

    * ngoại động từ ((thường) dạng bị động)

    cho là, đồn là; nghĩ về, nói về

    he is reputed [to be] the best doctor in the area: người ta đồn ông ta là bác sĩ hay nhất vùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet