look on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look on

    Similar:

    watch: observe with attention

    They watched as the murderer was executed

    think of: look on as or consider

    she looked on this affair as a joke

    He thinks of himself as a brilliant musician

    He is reputed to be intelligent

    Synonyms: repute, regard as, look upon, esteem, take to be

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).