look back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • look back

    * kỹ thuật

    ngoảnh lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look back

    look towards one's back

    don't look back while you walk

    Synonyms: look backward

    Similar:

    review: look back upon (a period of time, sequence of events); remember

    she reviewed her achievements with pride

    Synonyms: retrospect