look after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
look after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look after.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
look after
keep under careful scrutiny
Keep an eye on this prisoner!
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- look
- looker
- lookup
- look at
- look on
- look to
- look up
- look-in
- look-up
- looking
- lookout
- look box
- look for
- look out
- look-out
- look-see
- lookdown
- look away
- look back
- look into
- look like
- look upon
- look-over
- looker-on
- look after
- look angle
- look sharp
- look up to
- look-alike
- lookers-on
- looking at
- look & feel
- look across
- look around
- look out on
- looking for
- looking-for
- lookout man
- look down on
- look forward
- look through
- look-through
- lookup table
- look and find
- look backward
- look out over
- lookdown fish
- looking glass
- looking-glass
- lookup column