looking glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looking glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looking glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looking glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • looking glass

    a mirror; usually a ladies' dressing mirror

    Synonyms: glass

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).