looking at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looking at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looking at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looking at.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • looking at

    Similar:

    look: the act of directing the eyes toward something and perceiving it visually

    he went out to have a look

    his look was fixed on her eyes

    he gave it a good looking at

    his camera does his looking for him

    Synonyms: looking

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).