looking glass tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looking glass tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looking glass tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looking glass tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • looking glass tree

    large evergreen tree of India and Burma whose leaves are silvery beneath

    Synonyms: Heritiera macrophylla

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).