look nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look.

Từ điển Anh Việt

  • look

    /luk/

    * danh từ

    cái nhìn, cái ngó, cái dòm

    to have a look at: nhìn đến, ngó đến

    vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài

    an impressive look: vẻ oai vệ

    good looks: vẻ đẹp, sắc đẹp

    one must not hang a man by his looks

    do not judge a man by his looks

    không nên trông mặt mà bắt hình dong

    * động từ

    nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý

    look! the sun is rising: nhìn kìa! mặt trời đang lên

    mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn

    don't look like that: đừng giương mắt ra như thế

    ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý

    look that the door be not left open: lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ

    mong đợi, tính đến, toan tính

    do not look to hear from him for some time: đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa

    hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về

    the room looks west: gian buồng hướng tây

    có vẻ, giống như

    to look healthy: trông có vẻ khoẻ

    it looks like rain: có vẻ như trời muốn mưa

    to look about

    đợi chờ

    to look about for

    tìm kiếm; nhìn quanh

    to look about one

    nhìn quanh

    đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì

    to look after

    nhìn theo

    trông nom, chăm sóc

    to look after patients: chăm sóc người bệnh

    để ý, tìm kiếm

    to look at

    nhìn, ngắm, xem

    xét, xem xét

    that is not the way to look at our proposal: đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi

    he will not look at it: nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó

    to look away

    quay đi

    to look back

    quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn

    ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu

    ngừng tiến

    ghé lại gọi lại

    to look back upon (to)

    nhìn lại (cái gì đã qua)

    to look back upon the past: nhìn lại quá khứ

    to look down

    nhìn xuống

    hạ giá

    (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả

    to look for

    tìm kiếm

    to look for trouble: chuốc lấy dự phiền luỵ

    đợi, chờ, mong

    to look for news from home: chờ tin nhà

    to look forward to

    mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích

    I am looking forward to your visit: tôi mong chờ anh đến thăm

    to look in

    nhìn vào

    ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào

    to look into

    nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu

    to look into a question: nghiên cứu một vấn đề

    nhìn ram quay về, hướng về

    the window of his room looks into the street: cửa sổ buồng nó nhìn ra đường

    to look on

    đứng xem, đứng nhìn

    nhìn kỹ, ngắm

    to look on something with distrust: nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ

    (như) to look upon

    to look out

    để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng

    look out! there is a step: cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy

    tìm ra, kiếm ra

    to look out someone's address in one's notebook: tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình

    chọn, lựa

    to look out for

    để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)

    to look out for squalls: đề phòng nguy hiểm

    to look over

    xem xét, kiểm tra

    to look over accounts: kiểm tra các khoản chi thu

    tha thứ, quên đi, bỏ qua

    to look over the faults of somebody: bỏ qua những lỗi lầm của ai

    nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống

    the high mountain peak looks over the green fields: đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh

    to look round

    nhìn quanh

    suy nghĩ, cân nhắc

    don't make a hurried decision look round well first: đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã

    to look throught

    nhìn qua

    to look through the door: nhìn qua cửa

    nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu

    to look through a translation: đọc kỹ một bản dịch

    biểu lộ, lộ ra

    his greed looked through his eyes: lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt

    to look to

    lưu ý, cẩn thận về

    to look to one's manners: cẩn thận trong lời ăn tiếng nói

    look to it that this will not happen again: hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa

    mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai)

    to look to someone for something: trông cậy vào ai về một cái gì

    dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy

    to look to a crisis: dẫn đến một cuộc khủng hoảng

    to look toward

    (như) to look to

    to look towards

    (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai)

    to look up

    nhìn lên, ngước lên

    tìm kiếm

    to look a work up in the dictionary: tìm (tra) một từ trong từ điển

    (thương nghiệp) lên giá, tăng giá

    the price of cotton is looking up: giá bỗng tăng lên

    (thương nghiệp) phát đạt

    đến thăm

    to look up to

    tôn kính, kính trọng

    every Vietnamese looks up to President HoChiMinh: mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh

    to look upon

    xem như, coi như

    to look upon somebody as...: coi ai như là...

    to look alive

    nhanh lên, khẩn trương lên

    hành động kịp thời

    to look black

    nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ

    to look blue

    có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng

    to look daggers at

    (xem) dagger

    to look down one's nose at

    nhìn với vẻ coi khinh

    to look in the face

    nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại

    don't look a gift-horse in the mouth

    (xem) gift-horse

    to look for a needle in a haystack

    (xem) needle

    to look sharp

    đề cao cảnh giác

    hành động kịp thời

    khẩn trương lên, hoạt động lên

    to look through colour of spectacles

    nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu

    to look oneself again

    trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn

    to look small

    (xem) small

    to look someone up and down

    nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ)

    look before you leap

    (xem) leap

  • look

    nhìn, quan sát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • look

    * kỹ thuật

    nhìn

    nhìn, quan sát

    quan sát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look

    the act of directing the eyes toward something and perceiving it visually

    he went out to have a look

    his look was fixed on her eyes

    he gave it a good looking at

    his camera does his looking for him

    Synonyms: looking, looking at

    physical appearance

    I don't like the looks of this place

    perceive with attention; direct one's gaze towards

    She looked over the expanse of land

    Look at your child!

    Look--a deer in the backyard!

    give a certain impression or have a certain outward aspect

    She seems to be sleeping

    This appears to be a very difficult problem

    This project looks fishy

    They appeared like people who had not eaten or slept for a long time

    Synonyms: appear, seem

    have a certain outward or facial expression

    How does she look?

    The child looks unhappy

    She looked pale after the surgery

    convey by one's expression

    She looked her devotion to me

    accord in appearance with

    You don't look your age!

    Similar:

    expression: the feelings expressed on a person's face

    a sad expression

    a look of triumph

    an angry face

    Synonyms: aspect, facial expression, face

    spirit: the general atmosphere of a place or situation and the effect that it has on people

    the feel of the city excited him

    a clergyman improved the tone of the meeting

    it had the smell of treason

    Synonyms: tone, feel, feeling, flavor, flavour, smell

    search: search or seek

    We looked all day and finally found the child in the forest

    Look elsewhere for the perfect gift!

    front: be oriented in a certain direction, often with respect to another reference point; be opposite to

    The house looks north

    My backyard look onto the pond

    The building faces the park

    Synonyms: face

    Antonyms: back

    attend: take charge of or deal with

    Could you see about lunch?

    I must attend to this matter

    She took care of this business

    Synonyms: take care, see

    expect: look forward to the probable occurrence of

    We were expecting a visit from our relatives

    She is looking to a promotion

    he is waiting to be drafted

    Synonyms: await, wait

    count: have faith or confidence in

    you can count on me to help you any time

    Look to your friends for support

    You can bet on that!

    Depend on your family in times of crisis

    Synonyms: bet, depend, calculate, reckon