aspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
aspect
/'æspekt/
* danh từ
vẻ, bề ngoài; diện mạo
to have a gentle aspect: có vẻ hiền lành
hướng
the house has a southern aspect: ngôi nhà xoay hướng về hướng nam
khía cạnh; mặt
to study every aspect of a question: nghiên cứu mọi khía cạnh của vấn đề
(ngôn ngữ học) thể
aspect
dạng; phía; khía cạnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aspect
* kỹ thuật
dạng
hướng
hướng nhà
khía cạnh
toán & tin:
dạng khía
phía
xây dựng:
mặt nhà định hướng
phương diện
điện lạnh:
mặt phương diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aspect
a distinct feature or element in a problem
he studied every facet of the question
Synonyms: facet
a characteristic to be considered
the beginning or duration or completion or repetition of the action of a verb
Similar:
view: the visual percept of a region
the most desirable feature of the park are the beautiful views
Synonyms: prospect, scene, vista, panorama
expression: the feelings expressed on a person's face
a sad expression
a look of triumph
an angry face
Synonyms: look, facial expression, face