expression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

expression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expression.

Từ điển Anh Việt

  • expression

    /iks'preʃn/

    * danh từ

    sự vắt, sự ép, sự bóp

    sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)

    to read with expression: đọc diễn cảm

    to give expression to one's feelings: biểu lộ tình cảm

    nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)

    thành ngữ, từ ngữ

    (toán học) biểu thức

    (y học) sự ấn (cho thai ra)

  • expression

    biểu thức

    algebrai e. biểu thức đại số

    alternating e. biểu thức thay phiên

    canonical e. biểu thức chính tắc

    differential e. biểu thức vi phân

    general e. biểu thức tổng quát

    mixed e. biểu thức hỗn tạp

    numerical e. biểu thức bằng số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • expression

    * kinh tế

    sự vắt sự ép

    * kỹ thuật

    biểu thức

    sự biểu diễn

    sự biểu hiện

    sự biểu thị

    sự thể hiện

    hóa học & vật liệu:

    chiết suất bằng nén khí/ cơ học

    cơ khí & công trình:

    sự diễn tả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • expression

    the feelings expressed on a person's face

    a sad expression

    a look of triumph

    an angry face

    Synonyms: look, aspect, facial expression, face

    expression without words

    tears are an expression of grief

    the pulse is a reflection of the heart's condition

    Synonyms: manifestation, reflection, reflexion

    the communication (in speech or writing) of your beliefs or opinions

    expressions of good will

    he helped me find verbal expression for my ideas

    the idea was immediate but the verbalism took hours

    Synonyms: verbal expression, verbalism

    (genetics) the process of expressing a gene

    the act of forcing something out by squeezing or pressing

    the expression of milk from her breast

    Similar:

    saying: a word or phrase that particular people use in particular situations

    pardon the expression

    Synonyms: locution

    formulation: the style of expressing yourself

    he suggested a better formulation

    his manner of expression showed how much he cared

    formula: a group of symbols that make a mathematical statement

    construction: a group of words that form a constituent of a sentence and are considered as a single unit

    I concluded from his awkward constructions that he was a foreigner

    Synonyms: grammatical construction

    Antonyms: misconstruction