manifestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manifestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manifestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manifestation.
Từ điển Anh Việt
manifestation
/,mænifes'teiʃn/
* danh từ
sự biểu lộ, sự biểu thị
cuộc biểu tình, cuộc thị uy
sự hiện hình (hồn ma)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manifestation
* kỹ thuật
sự biểu hiện
sự biểu lộ
sự xuất hiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manifestation
a clear appearance
a manifestation of great emotion
a manifest indication of the existence or presence or nature of some person or thing
a manifestation of disease
Similar:
materialization: an appearance in bodily form (as of a disembodied spirit)
Synonyms: materialisation
expression: expression without words
tears are an expression of grief
the pulse is a reflection of the heart's condition
Synonyms: reflection, reflexion
demonstration: a public display of group feelings (usually of a political nature)
there were violent demonstrations against the war