materialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
materialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materialization.
Từ điển Anh Việt
materialization
/mə,tiəriəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện
materialization
vật chất hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
materialization
* kỹ thuật
toán & tin:
vật chất hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
materialization
the process of coming into being; becoming reality
the materialization of her dream
Synonyms: materialisation
an appearance in bodily form (as of a disembodied spirit)
Synonyms: materialisation, manifestation
Similar:
offspring: something that comes into existence as a result
industrialism prepared the way for acceptance of the French Revolution's various socialistic offspring
this skyscraper is the solid materialization of his efforts
Synonyms: materialisation